Giải nén tệp ISO

Không giới hạn công việc. Kích thước tệp lên đến 2,5GB. Miễn phí, vĩnh viễn.

Riêng tư và an toàn

Mọi thứ xảy ra trong trình duyệt của bạn. Các tệp của bạn không bao giờ chạm vào máy chủ của chúng tôi.

Nhanh như chớp

Không tải lên, không chờ đợi. Chuyển đổi ngay khi bạn thả một tệp.

Thực sự miễn phí

Không cần tài khoản. Không có chi phí ẩn. Không có thủ thuật kích thước tệp.

Định dạng ISO là gì?

Hình ảnh ISO

.IPA (iOS App Store Package) định dạng được sử dụng để đóng gói và phân phối các ứng dụng cho hệ điều hành di động iOS của Apple. Nó đóng vai trò là định dạng lưu trữ chuẩn cho các ứng dụng được gửi đến App Store của iOS. Tệp .IPA về cơ bản là một tệp zip được nén chứa tất cả các thành phần và tài nguyên cần thiết để ứng dụng iOS hoạt động bình thường trên thiết bị iPhone, iPad hoặc iPod touch.

Về cốt lõi, tệp .IPA bao gồm một thư mục bó có tên `Payload/`, chứa bó ứng dụng thực tế. Bó ứng dụng, thường được đặt tên là `Application.app`, là một cấu trúc thư mục bao gồm tệp nhị phân đã biên dịch, tài nguyên và tệp siêu dữ liệu. Bó này tuân theo một cấu trúc và quy ước đặt tên cụ thể theo yêu cầu của hướng dẫn phát triển iOS của Apple.

Bên trong bó `Application.app`, có một số thành phần chính: 1. `Application`: Đây là tệp nhị phân thực thi chính của ứng dụng, được biên dịch từ mã nguồn được viết bằng các ngôn ngữ như Objective-C, Swift hoặc các khung như React Native hoặc Flutter. 2. `Info.plist`: Đây là tệp danh sách thuộc tính ở định dạng XML chứa thông tin cấu hình cần thiết về ứng dụng, chẳng hạn như định danh bó, số phiên bản, hướng thiết bị được hỗ trợ và các khả năng thiết bị được yêu cầu. 3. `AppIcon.appiconset`: Đây là một thư mục chứa các hình ảnh biểu tượng của ứng dụng ở nhiều kích cỡ khác nhau, được thiết kế để phục vụ cho các độ phân giải thiết bị và mật độ màn hình khác nhau. 4. `LaunchScreen.storyboard` hoặc `LaunchImage.png`: Các tệp này xác định màn hình khởi chạy của ứng dụng, được hiển thị trong khi ứng dụng đang tải. 5. `Assets.car`: Đây là tệp danh mục tài sản chứa nhiều tài nguyên ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như hình ảnh, biểu tượng và các tài sản trực quan khác, được tối ưu hóa cho các tỷ lệ và độ phân giải thiết bị khác nhau.

Ngoài thư mục `Payload/`, tệp .IPA cũng có thể bao gồm các thư mục và tệp tùy chọn khác: - `Symbols/`: Thư mục này chứa các ký hiệu gỡ lỗi có thể được sử dụng cho mục đích biểu tượng sự cố và gỡ lỗi. - `iTunesArtwork`: Tệp này là một hình ảnh có độ phân giải cao được sử dụng làm biểu tượng của ứng dụng trong App Store. - `iTunesMetadata.plist`: Tệp danh sách thuộc tính này chứa thông tin siêu dữ liệu cho App Store, chẳng hạn như tên ứng dụng, mô tả, thể loại và chi tiết bản quyền.

Khi tệp .IPA được tạo, tất cả các thành phần này được đóng gói lại với nhau và nén bằng thuật toán nén zip. Tệp .IPA kết quả sau đó được ký kỹ thuật số bằng chứng chỉ do Apple cấp để đảm bảo tính toàn vẹn và tính xác thực của tệp. Quá trình ký này xác minh rằng ứng dụng đã được xây dựng và đóng gói bởi nhà phát triển iOS đã đăng ký và không bị giả mạo.

Để cài đặt tệp .IPA trên thiết bị iOS, tệp đó cần được ký bằng cấu hình cung cấp phù hợp với định danh duy nhất của thiết bị (UDID). Cấu hình cung cấp chứa thông tin về các khả năng, quyền và thiết bị của ứng dụng mà ứng dụng được phép chạy trên đó. Trong quá trình phát triển, các nhà phát triển có thể cài đặt các tệp .IPA trực tiếp trên các thiết bị thử nghiệm của họ bằng các công cụ như Xcode hoặc các tiện ích của bên thứ ba.

Khi gửi ứng dụng lên App Store, các nhà phát triển tải tệp .IPA cùng với ảnh chụp màn hình, siêu dữ liệu ứng dụng và các thông tin bắt buộc khác thông qua cổng kết nối App Store của Apple. Sau đó, Apple sẽ xem xét ứng dụng để đảm bảo ứng dụng đáp ứng các hướng dẫn và tiêu chuẩn chất lượng của họ. Nếu được chấp thuận, ứng dụng sẽ có sẵn để tải xuống trên App Store.

Một khía cạnh quan trọng của định dạng .IPA là tính bảo mật của nó. iOS sử dụng một mô hình bảo mật mạnh mẽ hạn chế các ứng dụng truy cập vào tài nguyên hoặc dữ liệu thiết bị nhạy cảm mà không có sự cho phép rõ ràng của người dùng. Cơ chế hộp cát đảm bảo rằng các ứng dụng chạy trong môi trường bị cô lập của riêng chúng, ngăn chặn quyền truy cập trái phép vào dữ liệu của các ứng dụng khác hoặc các tệp hệ thống. Ngoài ra, iOS thực thi việc ký mã và xác thực chữ ký để ngăn chặn giả mạo và đảm bảo rằng chỉ có mã đáng tin cậy mới có thể thực thi trên thiết bị.

Định dạng .IPA đã phát triển theo thời gian để phù hợp với các tính năng và khả năng mới được giới thiệu trong mỗi phiên bản iOS. Ví dụ, với sự ra mắt của tiện ích mở rộng ứng dụng trong iOS 8, các tệp .IPA hiện có thể bao gồm các bó tiện ích mở rộng cho phép các ứng dụng mở rộng chức năng của chúng vượt ra ngoài ứng dụng chính. Tương tự như vậy, định dạng danh mục tài sản đã được cải tiến để hỗ trợ hình ảnh vector, tệp PDF và các tối ưu hóa khác để có hiệu suất tốt hơn và kích thước ứng dụng nhỏ hơn.

Tóm lại, định dạng .IPA là một thành phần quan trọng của hệ sinh thái phân phối ứng dụng iOS. Nó bao gồm tất cả các tệp, tài nguyên và siêu dữ liệu cần thiết để ứng dụng chạy trên các thiết bị iOS. Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn và biện pháp bảo mật nghiêm ngặt của Apple, định dạng .IPA đảm bảo trải nghiệm ứng dụng nhất quán và an toàn cho người dùng đồng thời cung cấp cho các nhà phát triển một cách chuẩn hóa để đóng gói và phân phối các ứng dụng của họ thông qua App Store.

Nén tệp giảm độ dư thừa để cùng một lượng thông tin sử dụng ít bit hơn. Giới hạn trên được quyết định bởi lý thuyết thông tin: với nén không mất dữ liệu, giới hạn là entropy của nguồn (xem định lý mã nguồn của Shannon source coding theorem và bài báo gốc năm 1948 “A Mathematical Theory of Communication”). Với nén mất dữ liệu, sự đánh đổi giữa bitrate và chất lượng được mô tả bởi lý thuyết rate–distortion.

Hai trụ cột: mô hình hóa và mã hóa

Hầu hết bộ nén có hai giai đoạn. Đầu tiên một mô hình dự đoán hoặc lộ ra cấu trúc trong dữ liệu. Sau đó một bộ mã biến các dự đoán đó thành mẫu bit gần tối ưu. Gia đình kinh điển là Lempel–Ziv LZ77 (1977) và LZ78 (1978) phát hiện chuỗi lặp rồi phát các tham chiếu thay vì byte thô. Ở phía mã hóa mã Huffman (bài gốc 1952) gán mã ngắn hơn cho ký hiệu có xác suất cao. Mã hóa số học range coding tiến gần hơn nữa tới giới hạn entropy, trong khi Asymmetric Numeral Systems (ANS) hiện đại đạt được tỷ lệ tương tự với các bảng tra cứu nhanh.

Các định dạng phổ biến thực sự làm gì

DEFLATE (dùng bởi gzip, zlib, ZIP) kết hợp LZ77 và Huffman. Đặc tả đều mở: DEFLATE RFC 1951, lớp bọc zlib RFC 1950và định dạng gzip RFC 1952. Gzip được thiết kế cho streaming và không cung cấp truy cập ngẫu nhiên. PNG chuẩn hóa DEFLATE là phương pháp duy nhất (cửa sổ tối đa 32 KiB) theo đặc tả “Compression method 0…” W3C/ISO PNG 2nd Edition.

Zstandard (zstd): bộ nén đa dụng mới cung cấp tỷ lệ cao và giải nén cực nhanh. Định dạng có trong RFC 8878 (cùng bản HTML) và đặc tả tham chiếu trên GitHub. Như gzip, frame cơ bản không nhắm tới truy cập ngẫu nhiên. Siêu năng lực của zstd là từ điển: mẫu nhỏ từ tập dữ liệu giúp hàng loạt tệp nhỏ/giống nhau nén tốt hơn (xem tài liệu python-zstandard ví dụ của Nigel Tao). Triển khai hỗ trợ cả từ điển “unstructured” lẫn “structured” (thảo luận).

Brotli: tối ưu cho nội dung web (font WOFF2, HTTP). Kết hợp từ điển tĩnh và lõi LZ+entropy giống DEFLATE. Đặc tả là RFC 7932, mô tả cửa sổ 2WBITS−16 với WBITS [10, 24] (1 KiB−16 B tới 16 MiB−16 B) và rằng nó không cung cấp truy cập ngẫu nhiên. Brotli thường vượt gzip trên văn bản web và giải nén nhanh.

Vỏ chứa ZIP: ZIP là kho tệp có thể lưu nhiều phương pháp nén (deflate, store, zstd...). Chuẩn thực tế là APPNOTE của PKWARE (xem cổng APPNOTE, bản lưu trữvà tóm tắt của LC ZIP File Format (PKWARE) / ZIP 6.3.3).

Tốc độ so với tỷ lệ

LZ4 ưu tiên tốc độ tuyệt đối với tỷ lệ vừa phải. Xem trang dự án định dạng frame. Lý tưởng cho cache trong RAM, telemetri hoặc đường nóng cần giải nén gần tốc độ bộ nhớ.

XZ / LZMA hướng đến mật độ cao (tỷ lệ tốt) với thời gian nén chậm hơn. XZ là vỏ chứa; công việc chính do LZMA/LZMA2 (mô hình LZ77 + range coding) đảm nhiệm. Xem định dạng .xz, đặc tả LZMA (Pavlov)và ghi chú kernel Linux về XZ Embedded. XZ thường nén tốt hơn gzip và cạnh tranh với codec hiện đại, nhưng mã hóa lâu hơn.

bzip2 dùng Biến đổi Burrows–Wheeler (BWT), move-to-front, RLE và Huffman. Thường nhỏ hơn gzip nhưng chậm hơn; xem hướng dẫn chính thức và trang man (Linux).

Cửa sổ, khối và truy cập ngẫu nhiên

Kích thước “cửa sổ” rất quan trọng. Tham chiếu DEFLATE chỉ nhìn lại 32 KiB (RFC 1951) và giới hạn 32 KiB của PNG được nêu ở đây. Brotli hỗ trợ cửa sổ từ ~1 KiB đến 16 MiB (RFC 7932). Zstd điều chỉnh cửa sổ và độ sâu tìm kiếm theo level (RFC 8878). Dòng cơ sở của gzip/zstd/brotli hướng tới giải nén tuần tự; bản thân định dạng không hứa truy cập ngẫu nhiên, nhưng các vỏ chứa (tar có chỉ mục, framing theo khối, chỉ mục chuyên biệt) có thể bổ sung.

Lossless và lossy

Các định dạng trên là lossless: bạn khôi phục đúng byte ban đầu. Codec media thường lossy: loại bỏ chi tiết khó nhận biết để giảm bitrate. Với ảnh, JPEG cổ điển (DCT, lượng tử hóa, mã entropy) được chuẩn hóa trong ITU-T T.81 / ISO/IEC 10918-1. Với âm thanh, MP3 (MPEG-1 Layer III) và AAC (MPEG-2/4) dùng mô hình cảm nhận và biến đổi MDCT (xem ISO/IEC 11172-3, ISO/IEC 13818-7và tổng quan MDCT tại đây). Lossy và lossless có thể cùng tồn tại (ví dụ PNG cho UI, codec web cho ảnh/video/audio).

Mẹo thực tế

  • Chọn đúng việc. Văn bản/font web brotli. Tệp chung và sao lưu zstd (giải nén nhanh, nhiều mức để đổi thời gian lấy tỷ lệ). Đường truyền siêu nhanh và telemetri lz4. Mật độ tối đa cho lưu trữ dài hạn khi thời gian mã hóa chấp nhận được xz/LZMA.
  • Tệp nhỏ? Huấn luyện và gửi kèm từ điển zstd (tài liệu) / (ví dụ). Có thể thu nhỏ mạnh hàng chục đối tượng nhỏ tương tự.
  • Tính tương thích. Khi trao đổi nhiều tệp, hãy dùng vỏ chứa (ZIP, tar) + bộ nén. APPNOTE của ZIP định nghĩa phương thức và tính năng; xem PKWARE APPNOTE và tóm tắt LC tại đây.
  • Đo trên dữ liệu của bạn. Tỷ lệ và tốc độ phụ thuộc tập dữ liệu. Nhiều repo công bố benchmark (ví dụ README LZ4 dẫn corpus Silesia tại đây), nhưng luôn kiểm chứng nội bộ.

Tài liệu tham khảo chính (đào sâu)

Lý thuyết Shannon 1948 · Rate–distortion · Mã hóa Huffman 1952 · Mã số học · Range coding · ANS. Định dạng DEFLATE · zlib · gzip · Zstandard · Brotli · LZ4 frame · định dạng XZ. Chuỗi BWT Burrows–Wheeler (1994) · hướng dẫn bzip2. Media JPEG T.81 · MP3 ISO/IEC 11172-3 · AAC ISO/IEC 13818-7 · MDCT.

Tóm lại: hãy chọn bộ nén phù hợp dữ liệu và ràng buộc của bạn, đo trên dữ liệu thực và đừng quên lợi ích từ từ điển cùng cách đóng gói thông minh. Khi ghép đúng, bạn sẽ có tệp nhỏ hơn, truyền nhanh hơn và ứng dụng phản hồi hơn mà không hy sinh độ chính xác hay tính di động.

Câu hỏi thường gặp

Nén file là gì?

Nén file là quá trình giảm kích thước của một file hoặc các file, thường để tiết kiệm không gian lưu trữ hoặc tăng tốc độ truyền trên mạng.

Cách nén file hoạt động như thế nào?

Nén file hoạt động bằng cách xác định và loại bỏ sự trùng lặp trong dữ liệu. Nó sử dụng thuật toán để mã hóa dữ liệu gốc trong một không gian nhỏ hơn.

Có những loại nén file nào?

Hai loại chính của nén file là nén lossless và lossy. Nén lossless cho phép phục hồi hoàn toàn file gốc, trong khi nén lossy cho phép giảm kích thước đáng kể hơn nhưng có thể mất một phần chất lượng dữ liệu.

Có thể cho một ví dụ về công cụ nén file?

Một ví dụ phổ biến về công cụ nén file là WinZip, hỗ trợ nhiều định dạng nén bao gồm ZIP và RAR.

Nén file có ảnh hưởng đến chất lượng của file không?

Với nén lossless, chất lượng không thay đổi. Tuy nhiên, với nén lossy, có thể có sự giảm chất lượng rõ rệt do nó loại bỏ dữ liệu ít quan trọng để giảm kích thước file đáng kể hơn.

Nén file có an toàn không?

Có, nén file an toàn về mặt tính toàn vẹn của dữ liệu, đặc biệt với nén lossless. Tuy nhiên, giống như bất kỳ file nào, file nén có thể bị mục tiêu bởi malware hoặc virus, vì vậy luôn quan trọng khi có phần mềm bảo mật uy tín.

Có thể nén những loại file nào?

Hầu như tất cả các loại file đều có thể được nén, bao gồm file văn bản, hình ảnh, audio, video và file phần mềm. Tuy nhiên, mức độ nén có thể thực hiện đáng kể có thể thay đổi giữa các loại file khác nhau.

ZIP file là gì?

ZIP file là một loại định dạng file sử dụng nén lossless để giảm kích thước của một hoặc nhiều file. Nhiều file trong một ZIP file effectively được gói lại thành một file duy nhất, điều này cũng giúp việc chia sẻ dễ dàng hơn.

Tôi có thể nén một file đã được nén không?

Về mặt kỹ thuật, có, mặc dù việc giảm kích thước thêm có thể tối thiểu hoặc thậm chí phản tác dụng. Nén một file đã được nén đôi khi có thể tăng kích thước do metadata được thêm vào bởi thuật toán nén.

Làm thế nào để giải nén một file?

Để giải nén một file, bạn thường cần một công cụ giải nén hoặc giải nén, như WinZip hoặc 7-Zip. Những công cụ này có thể trích xuất các file gốc từ định dạng nén.